Trang chủ0754 • HKG
add
Hopson Development Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 T HKD
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
117,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | -8,43% |
Chi phí hoạt động | 605,97 Tr | -31,63% |
Thu nhập ròng | 536,44 Tr | -72,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -69,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | -28,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,29 T | 10,16% |
Tổng tài sản | 287,53 T | -2,81% |
Tổng nợ | 186,94 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,44 Tr | -72,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 T | -35,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 T | 556.800,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -866,29 Tr | 77,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 T | 826,92% |
Dòng tiền tự do | 633,86 Tr | -35,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
8.997