Trang chủ0776 • HKG
add
Imperium Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 9,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T HKD
Số lượng trung bình
948,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,14 Tr | -31,04% |
Chi phí hoạt động | 14,18 Tr | -37,74% |
Thu nhập ròng | -13,02 Tr | 33,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,07 | 3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,43 Tr | 56,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,11 Tr | -46,47% |
Tổng tài sản | 76,77 Tr | -54,48% |
Tổng nợ | 355,97 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -279,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,02 Tr | 33,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 76,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 249,00 N | 107,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | -5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,50 N | 96,60% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 20,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
148