Trang chủ078860 • KOSDAQ
add
NS ENM
Giá đóng cửa hôm trước
7.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.440,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.945,00 ₩ - 10.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,07 T KRW
Số lượng trung bình
34,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | 106,31% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 0,76% |
Thu nhập ròng | -4,41 T | -12,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,62 | 45,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | -56,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,30 T | 274,00% |
Tổng tài sản | 112,53 T | -3,75% |
Tổng nợ | 22,63 T | -48,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,41 T | -12,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | -878,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 T | -351,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,63 T | 2.625,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 156,82% |
Dòng tiền tự do | -7,22 T | -433,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
49