Trang chủ0789 • HKG
add
Artini Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
483,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
242,82 N
Tỷ số P/E
33,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,08 Tr | 131,60% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 67,90% |
Thu nhập ròng | 535,50 N | 125,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 111,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | -14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,15 Tr | 61,28% |
Tổng tài sản | 133,79 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 18,08 Tr | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,50 N | 125,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,54 Tr | -1.351,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -31.928,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -4.510,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,56 Tr | -930,68% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | -49,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32