Trang chủ0794 • HKG
add
Come Sure Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,55 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,06 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 33,70 Tr | -1,08% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | 21,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 Tr | 21,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,39 Tr | 66,52% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 0,21% |
Tổng nợ | 556,86 Tr | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | -621,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,24 Tr | 170,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,64 Tr | 7,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,24 Tr | 23,47% |
Dòng tiền tự do | 5,24 Tr | 35,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
667