Trang chủ079940 • KOSDAQ
add
Gabia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.120,00 ₩ - 16.810,00 ₩
Phạm vi một năm
12.300,00 ₩ - 24.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
226,59 T KRW
Số lượng trung bình
57,64 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,98 T | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 21,78 T | 6,12% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -51,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -53,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 T | -11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,12 T | -32,40% |
Tổng tài sản | 588,05 T | 45,53% |
Tổng nợ | 251,25 T | 100,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -51,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,12 T | -16,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,21 T | -52.607,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,78 T | 258,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,55 T | -448,23% |
Dòng tiền tự do | -47,52 T | -5.407,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 3, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
366