Trang chủ0802 • HKG
add
China e-Wallet Payment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,16 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 Tr | -71,86% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -93,14% |
Thu nhập ròng | -11,98 Tr | 26,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,70 | -161,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -920,50 N | 88,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,62 Tr | -3,47% |
Tổng tài sản | 358,34 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 49,41 Tr | 41,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,98 Tr | 26,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -1.086,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | 100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -608,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -29,65% |
Dòng tiền tự do | -829,00 N | 81,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19