Trang chủ082850 • KOSDAQ
add
Wooree Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.670,00 ₩ - 2.735,00 ₩
Phạm vi một năm
2.480,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,32 T KRW
Số lượng trung bình
659,69 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,36 T | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 27,14 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | -67,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -63,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,67 T | -38,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,55 T | -9,62% |
Tổng tài sản | 646,05 T | -5,04% |
Tổng nợ | 377,36 T | -12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | -67,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,83 Tr | 109,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,18 T | -767,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,09 T | 137,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,80 T | -86,34% |
Dòng tiền tự do | -63,26 T | -274,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
126