Trang chủ0830 • HKG
add
China State Construction Dvlpt Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T HKD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 65,94 Tr | -17,75% |
Thu nhập ròng | 275,24 Tr | 26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 25,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,73 Tr | 24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,78 Tr | -3,98% |
Tổng tài sản | 11,25 T | 1,18% |
Tổng nợ | 8,55 T | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,24 Tr | 26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,42 Tr | -0,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,72 Tr | 172,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,08 Tr | 1.393,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,11 Tr | 89,02% |
Dòng tiền tự do | 232,06 Tr | 30,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.171