Trang chủ083550 • KOSDAQ
add
KM CORP
Giá đóng cửa hôm trước
3.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.280,00 ₩ - 3.405,00 ₩
Phạm vi một năm
2.476,19 ₩ - 5.238,10 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,74 T KRW
Số lượng trung bình
297,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,24 T | 12,73% |
Chi phí hoạt động | 5,61 T | -0,27% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -99,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,23 T | 11,83% |
Tổng tài sản | 174,65 T | -3,67% |
Tổng nợ | 47,90 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -99,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 2.618,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -795,28 Tr | 65,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,16 Tr | -373,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 798,01 Tr | 136,42% |
Dòng tiền tự do | 2,29 T | 335,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
299