Trang chủ083640 • KOSDAQ
add
Incon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
306,00 ₩ - 316,00 ₩
Phạm vi một năm
250,00 ₩ - 598,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,78 T KRW
Số lượng trung bình
879,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,49 T | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 13,21 T | 64,10% |
Thu nhập ròng | -683,58 Tr | 82,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | 84,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 T | -256,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,16 T | -14,62% |
Tổng tài sản | 112,64 T | 2,89% |
Tổng nợ | 22,63 T | -14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -683,58 Tr | 82,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,21 Tr | -123,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,07 T | -148,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 T | -74,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | -107,18% |
Dòng tiền tự do | -20,37 T | -1.809,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75