Trang chủ084110 • KOSDAQ
Huons Global Co Ltd
38.400,00 ₩
15 thg 1, 14:07:19 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
38.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.800,00 ₩ - 38.950,00 ₩
Phạm vi một năm
20.200,00 ₩ - 48.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
484,62 T KRW
Số lượng trung bình
120,63 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
199,42 T4,62%
Chi phí hoạt động
80,89 T9,00%
Thu nhập ròng
2,63 T-76,20%
Biên lợi nhuận ròng
1,32-77,24%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
24,34 T-40,55%
Thuế suất hiệu dụng
25,03%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
267,79 T-17,49%
Tổng tài sản
1,37 NT7,86%
Tổng nợ
417,09 T8,13%
Tổng vốn chủ sở hữu
955,45 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
12,16 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,91
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,63%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,95%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,63 T-76,20%
Tiền từ việc kinh doanh
33,50 T-23,97%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-47,88 T44,04%
Tiền từ hoạt động tài chính
5,55 T11,00%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-10,38 T70,99%
Dòng tiền tự do
-7,80 T53,28%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Nhân viên
126
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính