Trang chủ0841 • HKG
add
Asia Cassava Resources Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
89,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,60 Tr | -47,54% |
Chi phí hoạt động | 20,95 Tr | -19,62% |
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -155,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | -204,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -432,50 N | -102,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,85 Tr | 24,46% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -13,80% |
Tổng nợ | 810,85 Tr | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | -155,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,41 Tr | -39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -82,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,07 Tr | 71,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,42 Tr | 138,98% |
Dòng tiền tự do | -5,10 Tr | -160,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
240