Trang chủ0846 • HKG
add
Mingfa Group (International) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
665,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
124,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -30,77% |
Chi phí hoạt động | 262,97 Tr | -17,63% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | -98,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -97,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,29 Tr | -34,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -54,44% |
Tổng tài sản | 66,95 T | -4,43% |
Tổng nợ | 48,28 T | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | -98,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,55 Tr | -41,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,63 Tr | 163,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -403,14 Tr | -139,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,36 Tr | -179,00% |
Dòng tiền tự do | 263,41 Tr | -32,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.427