Trang chủ0863 • HKG
add
OSL Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,71 $
Mức chênh lệch một ngày
7,73 $ - 8,05 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T HKD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,89 Tr | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 36,71 Tr | -28,92% |
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | 81,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,52 | 83,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,73 Tr | 68,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,68 Tr | 62,16% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -11,89% |
Tổng nợ | 820,10 Tr | -49,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 626,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | 81,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,44 Tr | 61,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 Tr | 53,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,01 Tr | 2.016,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,89 Tr | 195,09% |
Dòng tiền tự do | -3,01 Tr | 85,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
167