Trang chủ086450 • KOSDAQ
add
Dược phẩm DongKook
Giá đóng cửa hôm trước
15.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.070,00 ₩ - 15.410,00 ₩
Phạm vi một năm
14.990,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
677,13 T KRW
Số lượng trung bình
95,20 N
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,88 T | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 88,84 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 19,30 T | 59,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | 39,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,55 T | 54,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,61 T | 4,25% |
Tổng tài sản | 921,25 T | 11,68% |
Tổng nợ | 263,66 T | 13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,30 T | 59,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,44 T | 765,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,46 T | -154,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -159,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 T | -91,62% |
Dòng tiền tự do | -1,62 T | 87,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1968
Trang web
Nhân viên
1.131