Trang chủ086520 • KOSDAQ
add
Ecopro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.000,00 ₩ - 65.000,00 ₩
Phạm vi một năm
55.100,00 ₩ - 517.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 NT KRW
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,28 T | -68,78% |
Chi phí hoạt động | 57,46 T | -1,14% |
Thu nhập ròng | -69,64 T | -744,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,72 | -2.625,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,65 T | -171,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,07 T | -28,73% |
Tổng tài sản | 7,54 NT | -0,48% |
Tổng nợ | 4,29 NT | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,64 T | -744,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,16 T | 204,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,74 T | 45,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,33 T | -85,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,85 T | -121,39% |
Dòng tiền tự do | -247,07 T | 39,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
181