Trang chủ087600 • KOSDAQ
add
Pixelplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.690,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 16.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,78 T KRW
Số lượng trung bình
19,16 N
Tỷ số P/E
24,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,21 T | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 19,36 T | 35,51% |
Thu nhập ròng | 11,48 T | -42,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | -32,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,66 T | -49,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,52 T | 10,61% |
Tổng tài sản | 126,03 T | 12,89% |
Tổng nợ | 6,05 T | -42,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 T | -42,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 T | -51,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,68 T | -173,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 T | 423,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,04 T | -450,11% |
Dòng tiền tự do | -3,09 T | -237,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116