Trang chủ0884 • HKG
add
CIFI Holdings (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T HKD
Số lượng trung bình
27,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 T | -35,48% |
Chi phí hoạt động | 923,85 Tr | -43,69% |
Thu nhập ròng | -2,41 T | 45,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,84 | 15,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,74 Tr | 82,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,39 T | -42,37% |
Tổng tài sản | 282,79 T | -22,05% |
Tổng nợ | 225,60 T | -21,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 T | 45,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 T | -37,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,16 Tr | -32,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 T | 41,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,98 Tr | 123,26% |
Dòng tiền tự do | -796,20 Tr | 53,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
28.059