Trang chủ0887 • HKG
add
Emperor Watch & Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T HKD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
3,94
Tỷ lệ cổ tức
6,99%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 276,17 Tr | 11,86% |
Thu nhập ròng | 92,35 Tr | -0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | -10,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,01 Tr | 0,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,15 Tr | -13,02% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 7,87% |
Tổng nợ | 754,94 Tr | 44,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,35 Tr | -0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,90 Tr | -12,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,45 Tr | 142,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,39 Tr | -12,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,98 Tr | 2.218,76% |
Dòng tiền tự do | 169,16 Tr | 6,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
933