Trang chủ0889 • HKG
add
Datronix Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,38 Tr | -12,22% |
Chi phí hoạt động | 20,90 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -7,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,57 | -22,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,85 Tr | -10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,79 Tr | 5,75% |
Tổng tài sản | 859,88 Tr | -5,38% |
Tổng nợ | 67,81 Tr | -13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -7,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,22 Tr | 46,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | -40,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,50 N | 54,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,81 Tr | 146,00% |
Dòng tiền tự do | -2,72 Tr | -11,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
830