Trang chủ089010 • KOSDAQ
add
Chemtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.200,00 ₩ - 21.450,00 ₩
Phạm vi một năm
13.220,00 ₩ - 36.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
321,25 T KRW
Số lượng trung bình
267,80 N
Tỷ số P/E
14,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,91 T | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 22,07 T | 34,67% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | 137,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 127,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,04 T | 23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,25 T | -7,47% |
Tổng tài sản | 586,49 T | 13,71% |
Tổng nợ | 377,13 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | 137,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,15 T | -428,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | 86,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,93 T | 24,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | -65,32% |
Dòng tiền tự do | 27,93 T | 589,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
539