Trang chủ090080 • KRX
add
Pyung Hwa Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
998,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
981,00 ₩ - 1.010,00 ₩
Phạm vi một năm
760,00 ₩ - 1.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,30 T KRW
Số lượng trung bình
245,67 N
Tỷ số P/E
49,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,75 T | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 6,43 T | -1,38% |
Thu nhập ròng | -632,21 Tr | -117,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -117,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | -67,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,08 T | -41,83% |
Tổng tài sản | 234,12 T | -7,66% |
Tổng nợ | 188,80 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -632,21 Tr | -117,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,36 T | -176,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | 50,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,41 T | 207,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,21 T | -175,08% |
Dòng tiền tự do | -20,12 T | -207,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
761