Trang chủ090150 • KOSDAQ
add
IWIN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
886,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
883,00 ₩ - 919,00 ₩
Phạm vi một năm
689,00 ₩ - 1.547,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,10 T KRW
Số lượng trung bình
589,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,22 T | 19,33% |
Chi phí hoạt động | 5,99 T | 13,29% |
Thu nhập ròng | -432,19 Tr | -140,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -134,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | 24,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | -47,00% |
Tổng tài sản | 136,22 T | -23,31% |
Tổng nợ | 89,30 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,19 Tr | -140,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 T | -196,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,16 Tr | -109,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | 15,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 T | -313,52% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | -309,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
64