Trang chủ090460 • KRX
add
BH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.230,00 ₩ - 17.080,00 ₩
Phạm vi một năm
14.400,00 ₩ - 27.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
561,08 T KRW
Số lượng trung bình
406,57 N
Tỷ số P/E
6,06
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,23 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 20,46 T | 48,75% |
Thu nhập ròng | 34,00 T | -30,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | -36,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,74 T | 6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,83 T | 71,01% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | 21,39% |
Tổng nợ | 604,00 T | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 T | -30,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,83 T | 492,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,43 T | 324,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,46 T | -39,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,44 T | 2.063,62% |
Dòng tiền tự do | 6,93 T | 125,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1999
Trang web
Nhân viên
1.268