Trang chủ0905 • HKG
add
Walnut Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
183,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,00 N | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 2,26% |
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | -70,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,23 N | -68,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,14 Tr | 45,56% |
Tổng tài sản | 119,76 Tr | 23,48% |
Tổng nợ | 11,15 Tr | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | -70,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,51 Tr | -12.605,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 263,00 N | 220,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,47 Tr | 5.103,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,22 Tr | 1.920,38% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | -2,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12