Trang chủ0907 • HKG
add
Elegance Optical International Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
234,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 Tr | -31,08% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -45,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,29 | -110,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,58 Tr | -14,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | -83,49% |
Tổng tài sản | 102,45 Tr | -32,18% |
Tổng nợ | 98,35 Tr | 33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 872,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -45,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,79 Tr | -2.254,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,61 Tr | -106,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,88 Tr | 206,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -1.337,44% |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | -23,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
24