Trang chủ090850 • KOSDAQ
add
Hyundai Ezwel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 ₩ - 5.070,00 ₩
Phạm vi một năm
4.850,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,21 T KRW
Số lượng trung bình
155,38 N
Tỷ số P/E
85,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,25 T | 20,32% |
Chi phí hoạt động | 30,44 T | 19,15% |
Thu nhập ròng | 3,62 T | 41,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | 17,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,26 T | 17,14% |
Tổng tài sản | 225,55 T | -0,67% |
Tổng nợ | 124,35 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | 41,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,96 Tr | 99,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,39 T | -20,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,59 Tr | -22,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,11 T | 419,28% |
Dòng tiền tự do | -4,22 T | 82,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
359