Trang chủ091700 • KOSDAQ
add
PARTRON
Giá đóng cửa hôm trước
7.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.240,00 ₩ - 7.380,00 ₩
Phạm vi một năm
6.670,00 ₩ - 8.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
417,81 T KRW
Số lượng trung bình
211,84 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,17 T | 36,07% |
Chi phí hoạt động | 29,60 T | 34,99% |
Thu nhập ròng | 10,75 T | 58,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 209,00 | 64,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,82 T | 24,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,77 T | -11,97% |
Tổng tài sản | 754,52 T | 12,62% |
Tổng nợ | 217,62 T | 36,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,75 T | 58,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,42 T | 951,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,14 T | 39,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | 78,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,14 T | 186,10% |
Dòng tiền tự do | 16,76 T | 612,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
482