Trang chủ092040 • KOSDAQ
add
Amicogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.030,00 ₩ - 4.220,00 ₩
Phạm vi một năm
3.075,00 ₩ - 9.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,37 T KRW
Số lượng trung bình
241,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,90 T | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 14,42 T | 13,15% |
Thu nhập ròng | 931,42 Tr | 440,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 469,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | -44,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,74 T | -20,54% |
Tổng tài sản | 481,58 T | 4,37% |
Tổng nợ | 262,98 T | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 931,42 Tr | 440,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 T | 165,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,41 T | 225,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,30 T | -224,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 T | -156,29% |
Dòng tiền tự do | -11,02 T | 61,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
113