Trang chủ092230 • KRX
add
KPX Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.800,00 ₩ - 52.200,00 ₩
Phạm vi một năm
49.800,00 ₩ - 61.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
219,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
3,51
Tỷ lệ cổ tức
7,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,28 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 33,78 T | 24,57% |
Thu nhập ròng | -3,20 T | -332,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | -350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,47 T | -26,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,54 T | 32,28% |
Tổng tài sản | 1,97 NT | 4,24% |
Tổng nợ | 468,95 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 T | -332,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,55 T | -31,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,25 T | 32,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,95 T | 53,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,79 T | -9,31% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | -88,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
16