Trang chủ092300 • KOSDAQ
Hyunwoo Industrial Co Ltd
2.615,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
2.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.610,00 ₩ - 2.660,00 ₩
Phạm vi một năm
2.175,00 ₩ - 4.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,83 T KRW
Số lượng trung bình
71,09 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
49,92 T-20,82%
Chi phí hoạt động
2,92 T-0,06%
Thu nhập ròng
253,30 Tr-92,51%
Biên lợi nhuận ròng
0,51-90,49%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,36 T-52,96%
Thuế suất hiệu dụng
21,63%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
16,67 T-26,48%
Tổng tài sản
190,52 T-14,51%
Tổng nợ
85,53 T-32,11%
Tổng vốn chủ sở hữu
105,00 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
18,30 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,46
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,30%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,82%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
253,30 Tr-92,51%
Tiền từ việc kinh doanh
6,37 T89,90%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,17 T13,36%
Tiền từ hoạt động tài chính
-3,66 T-142,23%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
491,32 Tr-94,70%
Dòng tiền tự do
3,68 T-10,89%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
291
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính