Trang chủ0923 • HKG
add
Integrated Waste Solutions Gp Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,21 Tr | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 17,56 Tr | 7,96% |
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | 0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,48 | 7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,25 Tr | -39,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,14 Tr | -30,08% |
Tổng tài sản | 752,79 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 61,68 Tr | 355,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | 0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | -16,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,28 Tr | 66,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -911,50 N | -30.283,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,00 N | 136,15% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 35,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
106