Trang chủ0927 • HKG
add
Fujikon Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
31,20 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
10,61%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,19 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 38,88 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -9,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,88 Tr | 29,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,33 Tr | -19,60% |
Tổng tài sản | 974,72 Tr | 6,29% |
Tổng nợ | 300,36 Tr | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 Tr | -9,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,25 Tr | -30,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,48 Tr | -142,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,53 Tr | -66,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,36 Tr | -215,79% |
Dòng tiền tự do | 15,60 Tr | 622,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.200