Trang chủ092870 • KOSDAQ
add
Exicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.850,00 ₩ - 13.340,00 ₩
Phạm vi một năm
8.410,00 ₩ - 33.800,66 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,79 T KRW
Số lượng trung bình
297,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | -77,48% |
Chi phí hoạt động | 7,23 T | -6,60% |
Thu nhập ròng | -5,24 T | -893,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,66 | -3.625,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,07 T | -653,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,39 T | 25,25% |
Tổng tài sản | 191,15 T | 11,93% |
Tổng nợ | 16,14 T | -27,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 T | -893,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -79,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,18 T | -2.768,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,60 T | 20.481,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,55 T | 106,88% |
Dòng tiền tự do | 3,25 T | -30,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
222