Trang chủ093190 • KOSDAQ
add
Bixolon
Giá đóng cửa hôm trước
4.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.535,00 ₩ - 4.595,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,02 T KRW
Số lượng trung bình
19,07 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,58 T | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 9,13 T | 3,10% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | 4.247,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 3.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 90,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,78 T | -7,16% |
Tổng tài sản | 227,94 T | -3,19% |
Tổng nợ | 24,21 T | -16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | 4.247,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 T | -15,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,14 T | 618,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 T | -800,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,54 T | 179,14% |
Dòng tiền tự do | 5,50 T | 330,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
118