Trang chủ0932 • HKG
add
Shunten International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,50 Tr | -19,54% |
Chi phí hoạt động | 36,08 Tr | -6,35% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -139,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 | -148,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,07 Tr | -57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,70 Tr | -11,75% |
Tổng tài sản | 331,70 Tr | -7,58% |
Tổng nợ | 164,30 Tr | -11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -139,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,46 Tr | -53,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | 94,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,35 Tr | 55,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | -25,76% |
Dòng tiền tự do | 3,70 Tr | -37,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
245