Trang chủ0938 • HKG
add
Man Sang International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
517,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,22 Tr | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 16,65 Tr | 8,00% |
Thu nhập ròng | -90,10 Tr | -11,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,79 | -9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,06 Tr | -1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,90 Tr | -23,78% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -13,61% |
Tổng nợ | 3,33 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,10 Tr | -11,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,55 Tr | -40,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -725,00 N | 74,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,81 Tr | -7,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,00 N | -47,44% |
Dòng tiền tự do | -22,88 Tr | 9,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
274