Trang chủ093920 • KOSDAQ
Seowonintech Co Ltd
5.360,00 ₩
15 thg 1, 18:30:26 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
5.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ₩ - 5.410,00 ₩
Phạm vi một năm
5.300,00 ₩ - 5.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,70 T KRW
Số lượng trung bình
20,59 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
63,51 T-25,35%
Chi phí hoạt động
3,26 T-6,42%
Thu nhập ròng
1,18 T-76,60%
Biên lợi nhuận ròng
1,86-68,69%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
2,29 T-51,76%
Thuế suất hiệu dụng
24,38%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
148,06 T9,62%
Tổng tài sản
235,31 T-0,01%
Tổng nợ
27,97 T-8,20%
Tổng vốn chủ sở hữu
207,34 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
18,60 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,48
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,45%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,61%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,18 T-76,60%
Tiền từ việc kinh doanh
6,36 T2.603,30%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-6,17 T-233,68%
Tiền từ hoạt động tài chính
-3,91 T-7.651,94%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,94 T-183,04%
Dòng tiền tự do
3,54 T216,27%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
206
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính