Trang chủ093920 • KOSDAQ
add
Seowonintech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ₩ - 5.410,00 ₩
Phạm vi một năm
5.300,00 ₩ - 5.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,70 T KRW
Số lượng trung bình
20,59 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,51 T | -25,35% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | -6,42% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -76,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -68,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | -51,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,06 T | 9,62% |
Tổng tài sản | 235,31 T | -0,01% |
Tổng nợ | 27,97 T | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -76,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,36 T | 2.603,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 T | -233,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,91 T | -7.651,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 T | -183,04% |
Dòng tiền tự do | 3,54 T | 216,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
206