Trang chủ0948 • HKG
add
Alpha Professional Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
106,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 Tr | -82,21% |
Chi phí hoạt động | 12,47 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | -12,29 Tr | 27,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,72 | -310,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,73 Tr | 5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,57 Tr | 3.194,18% |
Tổng tài sản | 185,88 Tr | -18,97% |
Tổng nợ | 82,86 Tr | -22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,29 Tr | 27,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,00 N | 23,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 Tr | -1.683.600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -812,00 N | 85,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 Tr | -30,95% |
Dòng tiền tự do | -7,40 Tr | 4,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
106