Trang chủ095270 • KOSDAQ
add
Wave Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.805,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Phạm vi một năm
3.190,00 ₩ - 7.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,49 T KRW
Số lượng trung bình
10,99 N
Tỷ số P/E
86,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,86 T | -20,82% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | -28,92% |
Thu nhập ròng | -806,21 Tr | -160,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,28 | -176,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,27 Tr | -83,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 T | -10,47% |
Tổng tài sản | 89,56 T | -0,71% |
Tổng nợ | 32,92 T | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -806,21 Tr | -160,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 T | 246,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,22 Tr | 128,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -406,87 Tr | 93,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 T | 163,48% |
Dòng tiền tự do | 3,14 T | 1.089,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
132