Trang chủ095610 • KOSDAQ
add
Tes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.010,00 ₩ - 17.500,00 ₩
Phạm vi một năm
13.090,00 ₩ - 32.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
343,57 T KRW
Số lượng trung bình
85,34 N
Tỷ số P/E
21,13
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,79 T | 83,33% |
Chi phí hoạt động | 6,14 T | 13,83% |
Thu nhập ròng | 2,49 T | 161,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 133,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 142,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 T | 237,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,70 T | -9,84% |
Tổng tài sản | 347,21 T | 6,01% |
Tổng nợ | 35,63 T | 80,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 T | 161,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 129,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,62 T | -194,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 T | 1.715,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | 79,28% |
Dòng tiền tự do | -13,79 T | -264,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
210