Trang chủ095660 • KOSDAQ
add
Neowiz
Giá đóng cửa hôm trước
18.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.740,00 ₩ - 18.920,00 ₩
Phạm vi một năm
17.550,00 ₩ - 28.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
411,35 T KRW
Số lượng trung bình
147,60 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,13 T | -20,72% |
Chi phí hoạt động | 86,67 T | -10,86% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | -92,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -90,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,42 T | -54,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 208,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,15 T | 20,30% |
Tổng tài sản | 651,72 T | -1,41% |
Tổng nợ | 111,81 T | -19,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | -92,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,57 T | 9,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,94 T | -676,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,21 T | -764,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,99 T | -214,07% |
Dòng tiền tự do | 11,32 T | -9,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
959