Trang chủ096040 • KOSDAQ
add
E-Tron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271,00 ₩
Phạm vi một năm
271,00 ₩ - 271,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,75 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 T | -16,83% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | -30,82% |
Thu nhập ròng | -699,23 Tr | 96,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,45 | 95,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,35 Tr | 76,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | -78,85% |
Tổng tài sản | 121,12 T | -12,26% |
Tổng nợ | 26,37 T | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 906,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -699,23 Tr | 96,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -725,58 Tr | 65,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,72 Tr | -580,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,26 Tr | 98,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | 82,85% |
Dòng tiền tự do | -867,05 Tr | 2,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
62