Trang chủ096240 • KOSDAQ
add
Creverse Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.700,00 ₩ - 14.860,00 ₩
Phạm vi một năm
14.500,00 ₩ - 19.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,51 T KRW
Số lượng trung bình
21,61 N
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,96 T | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 53,47 T | 2,74% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | -92,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -92,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 T | -33,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 173,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 T | -24,69% |
Tổng tài sản | 194,33 T | -10,80% |
Tổng nợ | 157,42 T | -8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | -92,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,06 T | -9,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | -13,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,63 T | 35,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,29 T | 47,40% |
Dòng tiền tự do | 3,26 T | -33,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
656