Trang chủ096350 • KOSDAQ
add
Daechang Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
369,00 ₩ - 390,00 ₩
Phạm vi một năm
292,00 ₩ - 540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,90 T KRW
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
373,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 T | -25,31% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -16,00% |
Thu nhập ròng | -1,13 T | -656,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,72 | -913,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -426,67 Tr | -144,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 T | 120,99% |
Tổng tài sản | 132,57 T | 4,40% |
Tổng nợ | 96,45 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 T | -656,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,44 Tr | -242,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 540,19 Tr | 138,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,72 Tr | -159,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,76 Tr | -105,02% |
Dòng tiền tự do | -67,47 Tr | 95,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
118