Trang chủ0970 • HKG
add
New Sparkle Roll International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
104,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,06 Tr | -39,66% |
Chi phí hoạt động | 80,56 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | -281,45 Tr | -987,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,81 | -1.705,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,42 Tr | -121,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,06 Tr | -28,55% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -35,85% |
Tổng nợ | 1,25 T | -19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,45 Tr | -987,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 Tr | -92,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,36 Tr | 33,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 96,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,43 Tr | -14,36% |
Dòng tiền tự do | -13,46 Tr | -206,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
387