Trang chủ099220 • KOSDAQ
add
SDN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.178,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 ₩ - 1.190,00 ₩
Phạm vi một năm
981,00 ₩ - 2.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,88 T KRW
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,09 T | 58,33% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | 21,35% |
Thu nhập ròng | -998,44 Tr | -136,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,73 | -123,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,19 Tr | -46,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | -62,56% |
Tổng tài sản | 176,96 T | -4,88% |
Tổng nợ | 94,31 T | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -998,44 Tr | -136,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 T | -1.503,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,21 Tr | -119,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 T | -86,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 T | -117,43% |
Dòng tiền tự do | -2,57 T | -105,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
82