Trang chủ0997 • HKG
add
Chinlink International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
278,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,21 Tr | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 13,93 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | -114,47 Tr | -116,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -515,35 | -130,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 Tr | 218,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 Tr | -70,17% |
Tổng tài sản | 3,50 T | -10,31% |
Tổng nợ | 2,86 T | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,47 Tr | -116,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | -105,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,44 Tr | -22,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 101,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 N | 99,98% |
Dòng tiền tự do | -21,43 Tr | 14,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
167