Trang chủ0A6 • FRA
add
235 Holdings AD
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,010 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,00 N | 468,42% |
Thu nhập ròng | -113,00 N | -841,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,33 N | -110,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 Tr | -0,07% |
Tổng tài sản | 9,14 Tr | 12,92% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 413,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,00 N | -841,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,00 N | -996,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 N | -22,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 N | 81,82% |
Dòng tiền tự do | -380,00 N | -162,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4